Nói cố gắng lên trong tiếng Nhật như một câu chúc may mắn

Nói cố gắng lên trong tiếng Nhật như một câu chúc may mắn

Bạn đã từng tìm hiểu về tiếng Nhật thì chắc chắn bạn biết nói cố gắng lên trong tiếng Nhật là Ganbatte rồi phải không? Vậy nhưng bạn có biết câu nói này cũng được dùng như một câu chúc may mắn không? Vậy hãy để Thanh Giang giải thích cho bạn toàn bộ ý nghĩa của câu nói này hôm nay nhé.

“Ganbatte” trong tiếng Nhật có nghĩa là gì?

Người Nhật Bản thường nói “Ganbatte” với hàm ý chúc may mắn hoặc là một câu nói cố gắng lên trong tiếng Nhật dùng để cổ vũ người khác. Chắc chắn là ai từng tìm hiểu tiếng Nhật cũng biết điều này rất rõ bởi anime, phim ảnh, các bài hát của Nhật đều có câu này ít nhất một lần. 

Tuy nhiên, trong bài viết này, Thanh Giang sẽ giải thích dựa trên cấu trúc ngữ pháp. Thanh Giang mong là lời giải thích này sẽ giúp các bạn học hiểu rõ hơn về câu nói thông dụng này. Nào, chúng ta bắt đầu ngay nha.

Định nghĩa và ý nghĩa thực sự của “Ganbatte”

cố gắng lên trong tiếng nhật

Hãy bắt đầu với định nghĩa và ý nghĩa của “Ganbatte”.

  • Ganbatte – 頑張って (がんばって): cố lên nhé hoặc là chúc may mắn.

Người Nhật Bản sử dụng câu nói này để cổ vũ người khác khi họ đang gặp khó khăn hoặc chuẩn bị làm một việc gì đó quan trọng như thi cử, thi đấu thể thao, thuyết trình,… Và thực sự là chúng ta không thể nào dịch nó một cách hoàn hảo được. Thế nhưng, thường thì nó vẫn được dịch ra tiếng Việt với nghĩa như trên.

Về mặt định nghĩa là ý nghĩa này, có lẽ là chẳng có gì khó cả. Nhưng để hiểu câu nói này một cách rõ nhất, Thanh Giang sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp của nó theo từng phần một.

Chia nhỏ câu “Ganbatte” ra nào

Theo ngữ pháp, “Ganbatte” có 2 phần như sau:

  • Ganbat – 頑張っ (がんばっ): đây là một cách chia động từ, “ganbaru” nghĩa là làm việc chăm chỉ, “nỗ lực tốt nhất”, “giữ vững”. Về cơ bản là nó đã được chia để có thể kết hợp được với phần sau.

  • Te – て: đây là một liên từ được sử dụng sau động từ, tính từ hoặc động từ bổ trợ để tạo dạng te của nó.

Từ đây bạn có thể thấy “ganbatte” là hình thức te của “banbaru”. Trong tiếng Nhật, dạng te đóng một vài vai trò quan trọng. Một trong số đó là trở thành dạng câu mệnh lệnh. Bởi vậy, “ganbatte” là dạng câu mệnh lệnh của “ganbaru”, nghĩa là “làm việc chăm chỉ” hoặc các nghĩa tương tự. 

Tuy nhiên thì đó là giải thích về mặt ngữ pháp của cụm từ. Trên thực tế, người Nhật thường sử dụng cụm từ này với ý nghĩa nhẹ nhàng hơn để cổ vũ ai đó hoặc chúc ai đó những điều tốt lành nhất, và nó cũng mang sắc thái gần với nghĩa “chúc may mắn” hơn. Đó là lý do vì sao nó thường được dịch như vậy.

Khi gặp những cụm từ tiếng Nhật mới, bạn nên xem kĩ các phần để hiểu chúng một cách rõ ràng và sâu sắc nhất. Trong nhiều trường hợp, các thành phần ấy sẽ cho bạn biết rất nhiều về ý nghĩa của các cụm từ mà chúng tạo nên. Như ở đây, bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về “ganbatte” qua việc chia nhỏ từng phần ra. Tiếp theo, Thanh Giang sẽ giải thích cách sử dụng câu cố gắng lên trong tiếng Nhật này thông qua ví dụ cụ thể.

Ví dụ 1: Nói “Chúc mai may mắn nhé!” trong tiếng Nhật

ashita wa ganbatte – 明日は頑張って (あしたはがんばって)

Bây giờ chúng ta lại tiếp tục xem cấu tạo của nó nhé:

wa – は: là một trợ từ được dùng để đánh dấu chủ đề của câu. Ở ví dụ này, nó là trợ từ sau “ashita” để tập trung vào từ “ashita”.

ashita – 明日 (あ し た): đây là một danh từ có nghĩa là ‘ngày mai’ trong tiếng Nhật, nhưng nó cũng được dùng như một trạng từ trong câu này.

Đây là một cách sử dụng phổ biến của “ganbatte, và cũng giúp làm người nghe vui lên.

Ganbatte kudasai: phiên bản “chúc may mắn” trang trọng trong tiếng Nhật

Tiếp theo, Thanh Giang sẽ giải thích nghĩa của phiên bản trang trọng như sau:

ganbatte kudasai – 頑 張 っ て く だ さ い (が ん ば っ て く だ さ い): Vì vậy, cụm từ này có nghĩa là “chúc may mắn”, “cố lên nha”, hoặc một cách lịch sự trong tiếng Nhật.

Cụm “Kudasai” được thêm vào ở đây là dạng mệnh lệnh của động từ, “kudasaru”, có nghĩa là “cho” trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, khi nó đứng sau một động từ dạng te, nó có tác dụng như một động từ phụ, bổ sung nghĩa cho động từ đứng trước nó. Và thực sự thì khi dịch ra thì nó không có chứa từ này. Tuy nhiên, “Ganbatte kudasai” nghe có vẻ trang trọng hơn nên sẽ phù hợp trong các cuộc trò chuyện với người lớn tuổi hơn hoặc các tình huống cần lịch sự.

Vậy bạn đã hiểu vì sao cách nói cố gắng lên trong tiếng Nhật như một câu chúc may mắn rồi phải không? Du học Nhật Bản Thanh Giang hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp được phần nào cho các bạn đang tìm hiểu tiếng Nhật, và nếu bạn có ý định du học tiếng Nhật, thì hãy đến ngay Thanh Giang để nhận được sự tư vấn tận tình nhất nhé!

TƯ VẤN CHI TIẾT: LIÊN HỆ NGAY VỚI CÁC TƯ VẤN VIÊN CỦA THANH GIANG
Hotline: 091 858 2233

>>> Website: http://duhoc.thanhgiang.com.vn/
>>> Link facebook: https://www.facebook.com/thanhgiang.jsc
>>> Link Zalo: https://zalo.me/0964502233
>>> Link fanpage 
DU HỌC THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/duhoc.thanhgiang.com.vn
XKLĐ THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/xkldthanhgiangconincon
>>> Có thể bạn quan tâm: 

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Copyright belongs to Retail Coupons, using data, information and images from Consumer Reports, Wirecutter Reviews, New York Garden, and Product Search.